Template:Largest cities of Rhava: Difference between revisions
Jump to navigation
Jump to search
No edit summary |
No edit summary |
||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 15: | Line 15: | ||
| city_8 = Cao Khoát | div_8 = Đà Ngọc | pop_8 = 243,756 | | city_8 = Cao Khoát | div_8 = Đà Ngọc | pop_8 = 243,756 | ||
| city_9 = Phachao Asai | div_9 = Trắng | pop_9 = 100,008 | | city_9 = Phachao Asai | div_9 = Trắng | pop_9 = 100,008 | ||
| city_10= Dok Kurab | div_10 = | | city_10= Dok Kurab | div_10 = Muang Đất | pop_10 = 34,023 | ||
}} | }} |
Latest revision as of 23:20, 17 January 2022
Rank | Province | Pop. | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chó Vàng (Chow Chó) Chó Vàng (Chow Chó) Rhavapura |
1 | Chó Vàng (Chow Chó) | Ba Chó | 15,600,023 | Ngọc Nước Đinh | ||||
2 | Rhavapura | RAD | 10,354,305 | ||||||
3 | Ngọc Nước | Thành Đất | 4,000,893 | ||||||
4 | Đinh | Trắng | 3,760,000 | ||||||
5 | Hai Bọt Biển | Ba Chó | 2,286,940 | ||||||
6 | Manaw | Bokur Đất | 2,348,240 | ||||||
7 | Puk Pại | Ba Chó | 1,008,201 | ||||||
8 | Cao Khoát | Đà Ngọc | 243,756 | ||||||
9 | Phachao Asai | Trắng | 100,008 | ||||||
10 | Dok Kurab | Muang Đất | 34,023 |