Template:Largest cities of Rhava: Difference between revisions
Jump to navigation
Jump to search
No edit summary |
No edit summary |
||
Line 13: | Line 13: | ||
| city_6 = Giang Dó | div_6 = Cạm Mê | pop_6 = 2,348,240 | | city_6 = Giang Dó | div_6 = Cạm Mê | pop_6 = 2,348,240 | ||
| city_7 = Puk Pại | div_7 = Chó Đúng | pop_7 = 1,008,201 | | city_7 = Puk Pại | div_7 = Chó Đúng | pop_7 = 1,008,201 | ||
| city_8 = Cao Khoát | div_8 = | | city_8 = Cao Khoát | div_8 = Cạm Đong | pop_8 = 243,756 | ||
| city_9 = Rí Giọt Sương | div_9 = Nghe Ơi | pop_9 = 100,008 | |||
| city_10= Hoa Cúc | div_10 = Cạm Mê | pop_10 = 34,023 | |||
}} | }} |
Revision as of 23:26, 14 July 2021
Rank | Province | Pop. | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Màu Vàng Chó (Chow Chó) Màu Vàng Chó (Chow Chó) Rhavapura |
1 | Màu Vàng Chó (Chow Chó) | Chó Đúng | 15,600,023 | Quây Yuán Manaw Manaw | ||||
2 | Rhavapura | Cạm Rãng | 10,354,305 | ||||||
3 | Quây Yuán | Nghe Ơi | 4,000,893 | ||||||
4 | Manaw | Sambal Bokur | 3,760,000 | ||||||
5 | Hai Bọt Biển | Chó Đúng | 2,286,940 | ||||||
6 | Giang Dó | Cạm Mê | 2,348,240 | ||||||
7 | Puk Pại | Chó Đúng | 1,008,201 | ||||||
8 | Cao Khoát | Cạm Đong | 243,756 | ||||||
9 | Rí Giọt Sương | Nghe Ơi | 100,008 | ||||||
10 | Hoa Cúc | Cạm Mê | 34,023 |