Template:Largest cities of Rhava: Difference between revisions
Jump to navigation
Jump to search
No edit summary |
No edit summary |
||
Line 6: | Line 6: | ||
| div_name = Province | | div_name = Province | ||
| list_by_pop = | | list_by_pop = | ||
| city_1 = Chó Vàng (Chow Chó) | div_1 = Chó | | city_1 = Chó Vàng (Chow Chó) | div_1 = Ba Chó | pop_1 = 15,600,023 |img_1 = Quan 1.jpg | ||
| city_2 = Rhavapura | div_2 = RAD | pop_2 = 10,354,305 |img_2 = | | city_2 = Rhavapura | div_2 = RAD | pop_2 = 10,354,305 |img_2 = Hanoi.jpg | ||
| city_3 = | | city_3 = Ngọc Nước | div_3 = Thành Đất | pop_3 = 4,000,893 |img_3 = Da Nang.jpg | ||
| city_4 = | | city_4 = Đinh | div_4 = Trắng | pop_4 = 3,760,000 |img_4 = Snowy Sapa.jpg | ||
| city_5 = Hai Bọt Biển | div_5 = Chó | | city_5 = Hai Bọt Biển | div_5 = Ba Chó | pop_5 = 2,286,940 | ||
| city_6 = | | city_6 = Manaw | div_6 = Bokur Đất | pop_6 = 2,348,240 | ||
| city_7 = Puk Pại | div_7 = | | city_7 = Puk Pại | div_7 = Ba Chó | pop_7 = 1,008,201 | ||
| city_8 = Cao Khoát | div_8 = | | city_8 = Cao Khoát | div_8 = Đà Ngọc | pop_8 = 243,756 | ||
| city_9 = | | city_9 = Phachao Asai | div_9 = Trắng | pop_9 = 100,008 | ||
| city_10= | | city_10= Dok Kurab | div_10 = Laap Din | pop_10 = 34,023 | ||
}} | }} |
Revision as of 23:15, 17 January 2022
Rank | Province | Pop. | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chó Vàng (Chow Chó) Chó Vàng (Chow Chó) Rhavapura |
1 | Chó Vàng (Chow Chó) | Ba Chó | 15,600,023 | Ngọc Nước Đinh | ||||
2 | Rhavapura | RAD | 10,354,305 | ||||||
3 | Ngọc Nước | Thành Đất | 4,000,893 | ||||||
4 | Đinh | Trắng | 3,760,000 | ||||||
5 | Hai Bọt Biển | Ba Chó | 2,286,940 | ||||||
6 | Manaw | Bokur Đất | 2,348,240 | ||||||
7 | Puk Pại | Ba Chó | 1,008,201 | ||||||
8 | Cao Khoát | Đà Ngọc | 243,756 | ||||||
9 | Phachao Asai | Trắng | 100,008 | ||||||
10 | Dok Kurab | Laap Din | 34,023 |