Template:RIQAF Officer: Difference between revisions

Jump to navigation Jump to search
mNo edit summary
mNo edit summary
 
Line 28: Line 28:
| colspan=2| ''Chỉ huy phi đội''
| colspan=2| ''Chỉ huy phi đội''
| colspan=2| ''Phi đội trưởng''
| colspan=2| ''Phi đội trưởng''
| colspan=2| ''Phần trưởng''
| colspan=2| ''Chỉ huy chuyến bay''
| colspan=3| ''Phần trung úy''
| colspan=3| ''Phần trưởn''
| colspan=3| ''Sĩ quan bay''
| colspan=3| ''Sĩ quan bay''


Line 42: Line 42:
| colspan=2| Wing Commander
| colspan=2| Wing Commander
| colspan=2| Squadron Leader
| colspan=2| Squadron Leader
| colspan=2| Section Leader
| colspan=2| Flight Commander
| colspan=3| Section Lieutenant
| colspan=3| Section Leader
| colspan=3| Flying Officer
| colspan=3| Flying Officer


Line 56: Line 56:
| colspan=2| Ch. Pd.
| colspan=2| Ch. Pd.
| colspan=2| Pdt.
| colspan=2| Pdt.
| colspan=2| Pht.
| colspan=2| Ch. Cb.
| colspan=3| Ch. Tu.
| colspan=3| Pht.
| colspan=3| Sqb.
| colspan=3| Sqb.


|}
|}

Latest revision as of 01:30, 2 December 2024

Rank group General officers Senior officers Junior officers
Insignia B VNAF-OF-10.svg B VNAF-OF-9.svg B VNAF-OF-8.svg B VNAF-OF-7.svg B VNAF-OF-6.svg B VNAF-OF-5.svg B VNAF-OF-4.svg B VNAF-OF-3.svg B VNAF-OF-2.svg B VNAF-OF-1B.svg B VNAF-OF-1A.svg
Title Đại thống chế Không quân Đại tướng không quân Thống chế Không quân cấp cao Thống chế Không quân Chuẩn tướng không quân Trưởng nhóm Chỉ huy phi đội Phi đội trưởng Chỉ huy chuyến bay Phần trưởn Sĩ quan bay
English translation Grand Air Marshal Chief Air Marshal Senior Air Marshal Air Marshal Air Brigadier Group Commander Wing Commander Squadron Leader Flight Commander Section Leader Flying Officer
Quenminese abbreviation Dtc. Kq. Dt. Kq. Tc. KqC. Tc. Kq. Ct. Kq. Tnh. Ch. Pd. Pdt. Ch. Cb. Pht. Sqb.