Template:RIQAF Officer

Jump to navigation Jump to search
Rank group General officers Senior officers Junior officers
Insignia B VNAF-OF-10.svg B VNAF-OF-9.svg B VNAF-OF-8.svg B VNAF-OF-7.svg B VNAF-OF-6.svg B VNAF-OF-5.svg B VNAF-OF-4.svg B VNAF-OF-3.svg B VNAF-OF-2.svg B VNAF-OF-1B.svg B VNAF-OF-1A.svg
Title Đại thống chế Không quân Đại tướng không quân Thống chế Không quân cấp cao Thống chế Không quân Chuẩn tướng không quân Trưởng nhóm Chỉ huy phi đội Phi đội trưởng Chỉ huy chuyến bay Phần trưởn Sĩ quan bay
English translation Grand Air Marshal Chief Air Marshal Senior Air Marshal Air Marshal Air Brigadier Group Commander Wing Commander Squadron Leader Flight Commander Section Leader Flying Officer
Quenminese abbreviation Dtc. Kq. Dt. Kq. Tc. KqC. Tc. Kq. Ct. Kq. Tnh. Ch. Pd. Pdt. Ch. Cb. Pht. Sqb.