Template:Largest cities of Rhava
Jump to navigation
Jump to search
Rank | Province | Pop. | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chó Vàng (Chow Chó) Chó Vàng (Chow Chó) Rhavapura |
1 | Chó Vàng (Chow Chó) | Ba Chó | 15,600,023 | Ngọc Nước Đinh | ||||
2 | Rhavapura | RAD | 10,354,305 | ||||||
3 | Ngọc Nước | Thành Đất | 4,000,893 | ||||||
4 | Đinh | Trắng | 3,760,000 | ||||||
5 | Hai Bọt Biển | Ba Chó | 2,286,940 | ||||||
6 | Manaw | Bokur Đất | 2,348,240 | ||||||
7 | Puk Pại | Ba Chó | 1,008,201 | ||||||
8 | Cao Khoát | Đà Ngọc | 243,756 | ||||||
9 | Phachao Asai | Trắng | 100,008 | ||||||
10 | Dok Kurab | Phed Din | 34,023 |