Template:RIQAF Officer

Revision as of 01:25, 2 December 2024 by BattlerNonna (talk | contribs)
Jump to navigation Jump to search
Rank group General officers Senior officers Junior officers
Insignia B VNAF-OF-10.svg B VNAF-OF-9.svg B VNAF-OF-8.svg B VNAF-OF-7.svg B VNAF-OF-6.svg B VNAF-OF-5.svg B VNAF-OF-4.svg B VNAF-OF-3.svg B VNAF-OF-2.svg B VNAF-OF-1B.svg B VNAF-OF-1A.svg
Title Đại thống chế Không quân Đại tướng không quân Thống chế Không quân cấp cao Thống chế Không quân Chuẩn tướng không quân Trưởng nhóm Chỉ huy phi đội Phi đội trưởng Phần trưởng Phần trung úy Sĩ quan bay
English translation Grand Air Marshal Chief Air Marshal Senior Air Marshal Air Marshal Air Brigadier Group Commander Wing Commander Squadron Leader Section Leader Section Lieutenant Flying Officer
Quenminese abbreviation Dtc. Kq. Dt. Kq. Tc. KqC. Tc. Kq. Ct. Kq. Tnh. Ch. Pd. Pdt. Pht. Ch. Tu. Sqb.